Lịch sử Jazz

Nguồn gốc

Thập niên 1890–1910

Ragtime

Bài chi tiết: Ragtime
Scott Joplin năm 1903

Sự giải phóng nô lệ năm 1865 đã đem đến những cơ hội mới cho người Mỹ gốc Phi tự do. Dù vẫn còn nhiều hạn chế, nhiều người trong số họ đã tìm được chỗ đứng trong ngành giải trí. Những nhạc công da đen đã có thể chơi nhạc trong những buổi khiêu vũ, những đoàn hát rong, và vaudeville, nhiều ban nhạc cũng được thành lập. Các nhạc công piano da đen biểu diễn trong bar, club, và cả nhà thổ.[11][12]

Ragtime được phổ biến bởi những nhạc sĩ như Ernest Hogan (một số ca khúc của ông trở thành hit năm 1895). Năm 1897, Vess Ossman thu âm một medley banjo solo có tên "Rag Time Medley".[13][14] Cũng trong năm này, nhà soạn nhạc người da trắng William H. Krell ra mắt "Mississippi Rag", bản nhạc piano ragtime không lời đầu tiên được sáng tác, và Tom Turpin phát hành "Harlem Rag", bản ragtime đầu tiên được ra mắt bởi một người Mỹ gốc Phi.

Nhạc công piano Scott Joplin thu âm "Original Rags" năm 1898, và 1899 có bản hit toàn cầu "Maple Leaf Rag", một bản hành khúc ragtime gồm bốn phần với những đoạn "theme" tuần hoàn. Cấu trúc của bản nhạc này đã trở thành cơ sở cho những khúc nhạc rag khác.[15]

Một phân đoạn trong "Maple Leaf Rag" của Scott Joplin (1899).

Blues

Bài chi tiết: Blues

New Orleans

Bài chi tiết: Dixieland

Thập niên 1920 và 1930

Thời đại Jazz

Bài chi tiết: Thời đại Jazz

Swing

Khởi đầu của nhạc jazz châu Âu

Thập niên 1940 và 1950

"Âm nhạc Mỹ"—ảnh hưởng của Ellington

Bebop

Bài chi tiết: Bebop
Thelonious Monk tại Minton's Playhouse, 1947, thành phố New York.

Vào đầu thập niên 1940, những nghệ sĩ phong cách bebop bắt đầu đưa jazz từ một thể loại âm nhạc đại chúng "nhảy nhót" thành một loại "âm nhạc của nhạc công." Các nhạc công bebop có nhiều ảnh hưởng nhất là Charlie Parker (saxophone), Bud PowellThelonious Monk (piano), Dizzy GillespieClifford Brown (trumpet), và Max Roach (trống). Vì bản chất không phải nhạc nhảy, bebop ít phổ biến và ít thành công thương mại hơn.

Afro-Cuban jazz

Bài chi tiết: Afro-Cuban jazz

Dixieland revival

Cool jazz

Bài chi tiết: Cool jazz

Cuối thập niên 1940, bebop được thay thế bởi những âm thanh thiên về sự bình tỉnh và mượt mà của cool jazz, thường có những dòng giai điệu dài. Thể loại này nổi lên tại thành phố New York, và thống trị jazz trong nữa đầu thập niên 1950. Điểm bắt đầu của cool jazz là một album tổng hợp các đĩa đơn 1949 và 1950 của một nhóm nhạc sĩ do Miles Davis chỉ huy, album này tên Birth of the Cool. Các bản thu cool jazz của các tên tuổi như Chet Baker, Dave Brubeck, Bill Evans, Gil Evans, Stan Getz và the Modern Jazz Quartet có âm thanh "nhẹ hơn" đối nghịch với tốc độ và sự khó nghe của bebop.

Cool jazz sau đó bị đồng hóa với giới West Coast jazz, nhưng đã nó dấu ấn nhất nhất định tại châu Âu, đặc biệt là Scandinavia, nơi tạo nên nghệ sĩ tenor saxophone Lars Gullin và piano Bengt Hallberg. Thể loại này cũng ảnh hưởng lên sự phát triển của bossa nova, modal jazz, và thậm chí free jazz.

Hard bop

Bài chi tiết: Hard bop

Hard bop về bản chất là sự mở rộng của bebop (hay "bop") bằng cách thêm vào các ảnh hưởng của rhythm and blues, nhạc Phúc âm và blues, đặc biệt trong cách chơi saxophone và piano. Hard bop định hình năm 1953 và 1954, phát triển từ giữa thập niên 1950; sự phát triển của nó một phần là để đáp lại phong cách cool jazz phổ biến đầu thập niên 1950. Bộ ngũ Art Blakey and the Jazz Messengers, thành lập bởi Art Blakey (với sự tham gia của Horace SilverClifford Brown), và Miles Davis, đã tiên phong cho phong trào hard bop.

Modal jazz

Bài chi tiết: Modal jazz

Free jazz

Bài chi tiết: Free jazz

Thập niên 1960 và 1970

Latin jazz

Bài chi tiết: Latin jazz

Post-bop

Bài chi tiết: Post-bop

Post-bop jazz là một dạng nhạc jazz xuất phát từ những phong cách "bop" trước đó. Nguồn gốc của tiểu thể loại này nằm ở những tác phẩm của John Coltrane, Miles Davis, Bill Evans, Charles Mingus, Wayne ShorterHerbie Hancock. Thông thường, thuật ngữ post-bop được dùng để chỉ jazz từ giữa thập niên 1960 trở về sau mang theo ảnh hưởng của, nhưng không thể đồng nhất với hard bop, modal jazz, avant-garde jazzfree jazz.

Nhiều đĩa nhạc post-bop được thu âm cho Blue Note Records, nổi bật gồm Speak No Evil của Shorter; The Real McCoy của McCoy Tyner; Maiden Voyage của Hancock; Miles Smiles của Davis; và Search for the New Land của Lee Morgan.

Soul jazz

Bài chi tiết: Soul jazz

Ảnh hưởng bởi âm nhạc châu Phi

Jazz fusion

Bài chi tiết: Jazz fusion

Jazz-funk

Bài chi tiết: Jazz-funk

Xu hướng khác

Thập niên 1980

Sự phục hồi của jazz truyền thống

Smooth jazz

Bài chi tiết: Smooth jazz
David Sanborn, 2008

Đầu thập niên 1980, một dạng thương mại của jazz fusion được gọi là "pop fusion" và "smooth jazz" trở nên thành công. Điều này thiết lập và hỗ trợ cho sự nghiệp của các ca sĩ gồm Al Jarreau, Anita Baker, Chaka KhanSade, cũng như các nhạc công saxophone như Grover Washington, Jr., Kenny G, Kirk Whalum, Boney JamesDavid Sanborn. Nói chung, smooth jazz có nhịp độ chậm (hầu hết các track có nhịp độ 90–105 BPM), và có một nhạc cụ chính chơi giai điệu (saxophone, thường là soprano và tenor, guitar điện legato cũng phổ biến).

Acid jazz, nu jazz và jazz rap

Acid jazz phát triển ở Anh vào thập niên 1980 và 1990, ảnh hưởng bởi jazz-funknhạc điện tử. Nghệ sĩ jazz-funk gồm Roy AyersDonald Byrd thường được xem là những người báo hiệu về acid jazz.[16]

Nu jazz được ảnh hưởng bởi hòa âm và giai điệu jazz, nhưng thường không có khía cạnh ứng tác. Nó có thể thử nghiệm (experimental) và có nhiều âm thanh và chủ đề khác nhau. Có thể kết hợp nhạc cụ biểu diễn với các beat của jazz house (như St Germain, JazzanovaFila Brazillia) hoặc jazz ứng tác đội hình ban nhạc với các yếu tố nhạc điện tử (như The Cinematic Orchestra, Kobol và phong cách "future jazz" Na Uy dẫn đầu bởi Bugge Wesseltoft, Jaga JazzistNils Petter Molvær).

Jazz rap phát triển vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, và cho ảnh hưởng nhạc jazz vào hip hop. Năm 1988, Gang Starr phát hành đĩa đơn đầu tay "Words I Manifest", lấy đoạn nhạc mẫu (sample) từ "Night in Tunisia" của Dizzy Gillespie, Stetsasonic phát hành "Talkin' All That Jazz", lấy sample từ Lonnie Liston Smith. Album đầu tiên của Gang Starr, No More Mr. Nice Guy (1989) và "Jazz Thing" cũng lấy sample từ Charlie ParkerRamsey Lewis. Những nhạc phẩm hip hop mang chất jazz khác là Straight Out the Jungle (1988) của Jungle Brothers, People's Instinctive Travels and the Paths of Rhythm (1990) và The Low End Theory (1991) của A Tribe Called Quest. Bộ đôi Pete Rock & CL Smooth đưa âm hưởng jazz vào album đầu tay Mecca and the Soul Brother (1992). Series Jazzmatazz của rapper Guru bắt đầu năm 1993, sử dụng nhạc sĩ jazz trong các bản thâu phong thu.

Punk jazz và jazzcore

John Zorn biểu diễn năm 2006

Với sự nới lỏng về tính chính thống được tập trung vào post-punk đương thời ở London và thành phố New York đưa đến cảm hứng mới cho nhạc jazz. Tại London, the Pop Group bắt đầu kết hợp free jazz và dub reggae vào chất nhạc punk rock.[17] Tại New York, No Wave lấy thẳng nguồn cảm hứng từ free jazz và punk. Ví dụ cho phong cách này là Queen of Siam của Lydia Lunch,[18] James Chance and the Contortions (kết hợp Soul với free jazz và punk)[18]the Lounge Lizards[18] (nhóm nhạc đầu tiên tự gọi mình là "punk jazz)."

John Zorn nhấn mạnh vào tốc độ và sự nghịch tai thường thấy trong punk rock, và hợp nhất phong cách này vào free jazz với việc phát hành Spy vs. Spy năm 1986, một tập hợp những bản cover của Ornette Coleman bằng phong cách thrashcore.[19] Trong cùng năm, Sonny Sharrock, Peter Brötzmann, Bill LaswellRonald Shannon Jackson thu âm album dưới tên Last Exit, một sự pha trộn giữa thrash metal và free jazz.[20] Những sự phát triển này là nguồn gốc của jazzcore, một sự trộn lẫn free jazz và hardcore punk.

M-Base

Bài chi tiết: M-Base

Thập niên 1990–2010

Từ thập niên 1990, các phong cách nhạc jazz có độ phổ biến gần bằng nhau và gần như không có thể loại nào chiếm ưu thế. Mỗi nhạc công khác nhau chơi có thể chơi nhiều biến thể jazz. Tay piano Brad Mehldau và bộ tam The Bad Plus lấy nhạc rock đương đại, đưa nó vào cái gốc piano jazz mộc truyền thống; họ còn làm lại (cover) các bài hát của các nghệ sĩ rock. The Bad Plus cũng phối hợp vài ảnh hưởng free jazz vào âm nhạc. Avant-garde jazz và free jazz vẫn được duy trì bởi một số nhạc công như Greg OsbyCharles Gayle

Mặt khác, thậm chí một ca sĩ như Harry Connick, Jr. (người có mười album đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng jazz Mỹ)[21] đôi khi cũng được gọi là nhạc sĩ jazz, mặc dù chỉ có vài yếu tố jazz trong chất nhạc thiên hướng pop của anh. Vài ca sĩ đạt thành công thương mại nhờ pha trộn jazz và pop/rock là Diana Krall, Norah Jones, Cassandra Wilson, Kurt EllingJamie Cullum.